Có 2 kết quả:
質子數 zhì zǐ shù ㄓˋ ㄗˇ ㄕㄨˋ • 质子数 zhì zǐ shù ㄓˋ ㄗˇ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proton number in nucleus
(2) atomic number
(2) atomic number
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) proton number in nucleus
(2) atomic number
(2) atomic number
Bình luận 0